- Từ điển Viết tắt
BLEIA
Xem thêm các từ khác
-
BLEL
Benign lymphoepithelial lesions Benign lymphoepithelial lesion - also BLL -
BLEND
Birmingham and Loughborough Electronic Network Development -
BLEPF
BALLARD ENTERPRISES LTD. -
BLEPS
Ballistic Laser Eye Protection System -
BLER
Block Error BLock Error Rate - also BLERT Block Error Rates -
BLERA
BLock Error Rate After -
BLERB
BLock Error Rate Before -
BLERT
BLock Error Rate Test Block Error Rate - also BLER -
BLES
Bass Lake Elementary School Big Lagoon Elementary School Ben Lomond Elementary School Blue Lake Elementary School Baldwin Lane Elementary School Bay Laurel... -
BLEVE
Boiling liquid expanding vapor explosion Boiling Liquid Expansion Vapour Explosion Boiling Liquid Expanding Vapour explosions -
BLF
Busy Lamp Field Bovine milk-derived LF Bovine lactoferrin BLUFF - also BLUF Bronchoalveolar lavage fluid - also balf and BAL IATA code for Mercer County... -
BLFAC
Blue Lake Fine Arts Camp -
BLFC
BLUE FISH CLOTHING, INC. -
BLFD
Buccolinguofacial dyskinesias -
BLFS
BLUFFS -
BLFX
Balofloxacin -
BLG
Binary line generalization Biodiversity Liaison Group Beta-lactoglobulin - also beta-lg, betaLG and beta-lac Bulk Liquids and Gases British Light Gun IATA... -
BLGIF
BIOLIGHT INTERNATIONAL AB -
BLGMY
BUFFELSFONTEIN GOLD MINING CO., LTD -
BLGOF
BLUE LAGOON VENTURES INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.