- Từ điển Viết tắt
BMML
Xem thêm các từ khác
-
BMMLF
BREN-MAR MINERALS LTD. -
BMMNC
Bone marrow mononuclear cells - also BMMC, BMMCs, BMMNCs, BM-MNCs, BMNC and BM-MNC -
BMMNCs
Bone marrow mononuclear cells - also BMMNC, BMMC, BMMCs, BM-MNCs, BMNC and BM-MNC -
BMMO
Best minimal molecular orbital -
BMMP
Benign mucous membrane pemphigoid -
BMMPLD
BLUE MOUND Memorial Public Library District -
BMMph
Bone marrow-derived macrophages - also BMM, BMDM, BMMs, BMDMs and BMs -
BMMs
Better Medication Management System Bone marrow macrophages - also BMM Bone marrow-derived macrophages - also BMM, BMDM, BMDMs, BMs and BMMph Black Mountain... -
BMN
BOWMAN Benign melanocytic nevi - also BN Blood mononuclear Brigade Multi-National Benign melanocytic naevi BlackRock Municipal Target Term Trust Inc. Bone... -
BMNC
Blood mononuclear cells - also BMC, BMCs and BMNCs Bone marrow mononuclear cells - also BMMNC, BMMC, BMMCs, BMMNCs, BM-MNCs and BM-MNC Bone marrow nucleated... -
BMNCs
Blood mononuclear cells - also BMNC, BMC and BMCs -
BMND
Belgian Ministry of Defense -
BMNIF
BRASILCA MINING CORP. -
BMNT
Beginning of Morning Nautical Twilight Begin morning nautical twilight -
BMO
Ballistic Missile Office British Meteorological Office Battalion Maintenance Officer Business Management Office Battalion Motor Officer Bank Of Montreal... -
BMOA
Business Memorandum of Agreement -
BMOC
Big Man On Campus Birmingham Mini Owners Club -
BMOF
Bite Me Old Fart -
BMOP
BMO:P -
BMOS
Bipolar Metal Oxide Semiconductor - also BIMOS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.