- Từ điển Viết tắt
BPAS
Xem thêm các từ khác
-
BPAT
Buffered plate agglutination test Buffered antigen plate agglutination test Buffered plate antigen test -
BPATT
Best Practicable Available Treatment Technology -
BPAUV
Battlespace Preparation Autonomous Underwater Vehicle -
BPAX
United States Department of Energy - also USDOE, ATMX, OHOX, OROX, SROX and USDE -
BPAZ
Acme Markets, Inc. -
BPB
BIOS Parameter Block Bromophenol blue Blood Pb Bromophenacyl bromide Bisphenol B Black-pigmented bacteria Black-pigmented Bacteroides Black-pigmented Bacteroides... -
BPBD
Benign proliferative breast disease -
BPBG
Butyl phthalyl butyl glycolatepar -
BPBIF
British Paper and Board Industry Federation -
BPBL
Bovine peripheral blood lymphocytes -
BPBM
Bovine porous bone mineral -
BPBPF
BPB PLC. -
BPC
British Pharmaceutical Codex Biomass Production Chamber Blood platelet count Broadcast Personal Computer Base Period Charge Battery power condition Bay... -
BPCA
British Pest Control Association British Paediatric Cardiac Association -
BPCC
BISHOP CAPITAL CORP. Bossier Parish Community College -
BPCD
Baldwin Park Community Day Biodiversity Policy Coordination Division Bipolar pulse conductivity detector -
BPCF
Basic Package Control File -
BPCH
Best Practices Clearinghouse - also BPC Bureau of Parent-Child Health -
BPCL
BELLE PLAINE COMMUNITY LIBRARY -
BPCM
Battery Pack Control Module
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.