- Từ điển Viết tắt
BPDO
Xem thêm các từ khác
-
BPDPF
BOMPRECO SUPERMER NORDEST -
BPDSMS
Basic Point Defense Surface Missile System Basic Point Defense Shortrange Missile System -
BPDU
Bridge Protocol Data Unit -
BPDs
Biparietal diameters - also BPD Basic Point Defense System -
BPE
Business Process Engineering Basic Periodontal Examination Benign prostatic epithelium Barometric pressure evaluation BASIC PROGRAMMING EXTENSIONS Benign... -
BPEC
Bipolar electrocoagulation - also BEC -
BPED
Basic Pay Entry Date Benign proliferative epithelial disorders -
BPEG
British Pacing and Electrophysiology Group Business Process Executive Group -
BPEGF
BLUE POWER ENERGY CORP. -
BPEI
Business Partner Executive Institute Bascom Palmer Eye Institute BRIDGEPOINT INTERNATIONAL, INC. -
BPEL
Business Process Execution Language -
BPEL4WS
Business Process Execution Language for Web Services Business Process Language for Web Services -
BPEN
Building Penetration -
BPEO
Best practicable environmental option -
BPES
Big Pine Elementary School Baden-powell Elementary School Bay Park Elementary School Biola-pershing Elementary School Blepharophimosis, ptosis and epicanthus... -
BPESF
BANCO POPULAR -
BPEXF
BEAU PRE EXPLORATIONS LTD. -
BPF
Band-Pass Filter BRITISH PLASTICS FEDERATION Berkeley Packet Filter Bovine plasma fibrinogen Brazilian pemphigus foliaceus Backprojection-filtration Band... -
BPFA
Brighton Professional Firefighter Association Beijing Platform for Action -
BPFCF
BEST PACIFIC RESOURCES LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.