- Từ điển Viết tắt
BPI+
Xem thêm các từ khác
-
BPI-C
Brief Pain Inventory-Chinese version -
BPIA
Business Process Integration and Automation -
BPICA
British Phonographic Industry Copyright Association -
BPICS
British Production and Inventory Control Society -
BPID
Book physical inventory difference Bock-physical inventory difference -
BPIE
BPI PACKAGING TECHNOLOGIES, INC. -
BPIF
British Printing Industries Federation -
BPII
Bipolar II disorder - also BP-II Bipolar II - also BP-II -
BPINF
BPI INDUSTRIES, INC. -
BPIOF
BPI GLOBAL OPPORTUNITIES II FUND -
BPIP
Building Profile Input Program Best Play for Imperfect Player Business Process Improvement Program -
BPIS
Bardwell Park Infants School Brachial plexus injuries -
BPIUF
BASIC PETROLEUM INTERNATIONAL, LTD -
BPIV-3
Bovine parainfluenza virus type 3 - also bPIV3 -
BPIV3
Bovine parainfluenza virus type 3 - also BPIV-3 -
BPIX
Nova Chemicals, Inc. - also BPLX, NCIX and NCLX BROADCASTING PARTNERS, INC. -
BPJ
Best professional judgement Best Professional Judgment Bile-pancreatic juice Bile and pancreatic juice -
BPJHF
BATEMAN PROJECT HOLDINGS LTD. -
BPJHS
Buena Park Junior High School -
BPK
Badan Pemeriksa Keuangan Beperk Blackrock Municipal 2018 Term Trust IATA code for Ozark Regional Airport, Mountain Home, Arkansas, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.