- Từ điển Viết tắt
BPRX
Xem thêm các từ khác
-
BPRZ
Bipolar Return to Zero -
BPS
Bits Per Second - also B/s and B/sec Bytes Per Second - also Bytes/s and byte/s BASIC PROGRAMMING SYSTEM Belgian Pain Society Broadband Provisioning System... -
BPSA
Beam power spectrum analyzer Biopsychosocial approach British Polytechnics Sports Association -
BPSC
BANK PASADENA -
BPSD
Behavioral and psychological symptoms in dementia Behavioral and psychological symptoms of dementia Behavioural and psychological symptoms of dementia... -
BPSE
Beltsville Poultry Semen Extender -
BPSG
Boro phosphosilicate Budget Planning and Systems Group -
BPSH
Border Patrol Sector Headquarters -
BPSK
Binary Phase Shift Key Binary Phase-Shift Keying Binary PSK Bi-Phase Shift Keying Binary Phase Shift Keying -
BPSS
Business Process Specification Schema -
BPST
Bill Processing System Test -
BPSU
British Paediatric Surveillance Unit -
BPSV
Bovine papular stomatitis virus -
BPSY
BIOPLASTY, INC. -
BPT
Best Practicable Technology Best Practicable Treatment Business Product Team Best practical technology Benzothiophene - also BT and BTH Beach Party Team... -
BPTA
BPT:A -
BPTB
Bone-patella tendon-bone Bone-patellar tendon-bone - also BTB and B-PT-B -
BPTC
BANK OF THE POTOMAC Bovine parathyroid cells Block-Product-Turbo-Codes -
BPTCP
Bay Protection and Toxic Cleanup Program -
BPTEF
BONAPARTE
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.