- Từ điển Viết tắt
BSDI
- Berkeley Software Design Incorporated
- BSD HEALTHCARE INDUSTRIES, INC.
- Berkeley Software Design, Inc. - also BSD
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BSDL
Boundary Scan Description Language BENZIE SHORES DISTRICT LIBRARY Boundary Scan Definition Language Berkeley/San Diego License Bile salt-dependent lipase -
BSDM
BSD MEDICAL CORP. -
BSDP
Booster Stage Discharge Pressure -
BSDPL
BABYLON SCHOOL DISTRICT PUBLIC LIBRARY -
BSDS
Biological Standoff Detection System BSD SOFTWARE INC BootStrap Data Set -
BSE
Bovine spongiform encephalopathy Bachelor of Science in Engineering - also BScE, BScEng, BSEng and BS in E Booster Systems Engineer Basic Stirling Engine... -
BSEA
British Standard Equal Angle -
BSEAF
BRESEA RESOURCES, LTD -
BSEC
Basic Surgical Education Committee Banneker Special Ed Center Black Sea Economic Cooperation Zone Blend Special Ed Center -
BSECC
Boston Stock Exchange Clearing Corporation -
BSECO
Black Sea Economic Cooperation Organisation -
BSED
Backscattered electron detection or detector -
BSEE
Bachelor of Science in Electrical Engineering - also BscEE and BS in EE British Society of Electronic Editors -
BSEF
Bromine Science and Environmental Forum -
BSEG
Big Shit Eating Grin Bluetooth Security Expert Group -
BSEM
Backscattered scanning electron microscopy Back scattering electron microscopy -
BSEPs
Brain stem evoked potentials -
BSEQ
BISHOP EQUITIES, INC. -
BSER
Brain Stem Evoked Responses - also BSERs Brain stem electric responses Brainstem electric response Brainstem Evoked Response - also BER -
BSERs
Brain stem evoked responses - also BSER
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.