- Từ điển Viết tắt
BST
- British Summer Time
- Barium Strontium Titanate
- BRISTOL - also B
- Bleed storage tank
- Blowdown suppression tank
- But Seriously Though
- BEAM SWITCHING TUBE
- Boron storage tank
- Bus Scheduler Task
- Bacteriuria screening test
- Bandwidth Segmented Transmission
- Base Shop Test
- Basalt Scientific Technologies
- Bacillus stearothermophilus - also Bs
- Bed nucleus of stria terminalis - also BNST
- Bed nuclei of the stria terminalis - also BnST
- Bed nucleus of the stria terminalis - also BNST and BSTL
- Basic Surgical Trainees - also BSTs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BST-1
Bone marrow stromal cell antigen 1 -
BSTACQ
Boresight Acquisition - also BSTAQU -
BSTAQU
BoreSighT AcQUisition - also BSTACQ -
BSTAR
Battlefield Surveillance Target Acquisition Radar Battlefield Surveillance and Target Acquisition Radar -
BSTC
Biotechnology Specimen Temperature Controller BIOSPECIFICS TECHNOLOGIES CORP. -
BSTC-M
Biotechnology Specimen Temperature Controller-Mir -
BSTD
Busted -
BSTE
Biosite, Inc. BIOSITE DIAGNOSTICS, INC. British Science and Technology in Education -
BSTF
Base Shop Test Facility Battle Staff Training Facility -
BSTFA
Bistrifluoroacetamide -
BSTHY
BOUSTEAD HOLDINGS BERHAD -
BSTI
Basic Scientific and Technical Information BIOSHIELD TECHNOLOGIES, INC. -
BSTING
Ballistic Sight Technology for Improving Night/Day Gunnery -
BSTK
BANK OF STOCKTON -
BSTL
Bed nucleus of the stria terminalis - also BNST and BST -
BSTN
BRIGHT STATION PLC -
BSTP
British Society of Toxicological Pathologists -
BSTR
BANK STORE, INC. Batch Stirred Tank Reactor -
BSTRA
Ball-Strut-Tie-Rod Assembly -
BSTRS
Base Support Trunked Radio System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.