- Từ điển Viết tắt
BTTTF
Xem thêm các từ khác
-
BTTX
TTX Corporation - also ATTX, DTTX, ETTX, OTTX, QTTX, RBOX, RTTX, TBOX, TTAX, TTCX, TTGX, TTWX and TTX Trailer Train Company - also TPTX, ATTX, CTTX, ETTX,... -
BTU
British thermal unit - also BthU and b.t.u. Basic Transmission Unit Bus Terminal Unit Back To You British Thermal Units Baltimore Teachers\' Union Boston... -
BTUA
BTU:A -
BTUGA
Bonded tableau unitary group approach -
BTUI
BTU International, Inc. -
BTUP
BTU:P -
BTUS
BERTEN USA HOLDINGS, INC. -
BTV
Bronchial mucus transport velocity Blue tongue virus Bluetongue viruses Bradley TOW vehicle BT virus Blast Test Vehicle Bilateral truncal vagotomy IATA... -
BTV-10
BTV serotype 10 Bluetongue virus serotype 10 -
BTV-17
Bluetongue virus serotype 17 -
BTV-2
Bluetongue virus serotype 2 -
BTV20
Bluetongue virus serotype 20 -
BTVL
BARRET BANCORP, INC. -
BTVNF
BORDER TELEVISION PLC -
BTWBO
Be There With Bells On -
BTWC
BRENTWOOD BANK OF CALIFORNIA Biological and Toxin Weapons Convention -
BTWD
BRENTWOOD FINANCIAL CORP. -
BTWITIAILW/U
By The Way I Think I Am In Love With You -
BTWN
Between - also btw, BTN, bet, betw and bet. -
BTX
Benzene, Toluene, Xylenes Benzene-toluene-xylene Benzene, toluene and xylene Balanced Technology eXtended Botulinum toxin A - also BTX-A, BTA, BTXA, Botox,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.