- Từ điển Viết tắt
BVPS
- Barkers Vale Public School
- Ben Venue Public School
- Beaver Valley Power Station
- Berkeley Vale Public School
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BVPTF
BONAVISTA PETROLEUM LTD. -
BVR
BEAVER BUS Beyond visual rang Beyond Visual Recognition Baboon virus replication Biliverdin reductase - also BR Beyond Visual Range Burn-to-Violent Reaction... -
BVRAAM
Beyond Visual Range Air-to-Air Missile -
BVRID
Beyond Visual Range IDentification -
BVRJ
Bolsa de Valores do Rio de Janeiro -
BVRLA
BRITISH VEHICLE RENTAL and LEASING ASSOCIATION -
BVRPF
BVRP SA -
BVRS
BVR SYSTEMS LTD. -
BVRT
BVR TECHNOLOGIES, LTD Benton visual behavior test Benton Visual Retention Test -
BVRY
Brandywine Valley Railroad Company Brandywine Valley Railroad -
BVS
Basic Voice Service Best Value Selection Bond valence sum Badge Verification System IATA code for Skagit Regional Airport, Burlington and Mount Vernon,... -
BVSB
BROADVIEW SAVINGS BANK -
BVSF
British Vehicle Salvage Federation -
BVSHS
Bonita Vista Senior High School -
BVSMC
Bovine vascular smooth muscle cells - also BVSMCs -
BVSMCs
Bovine vascular smooth muscle cells - also BVSMC -
BVSN
BROADVISION, INC. -
BVSV
Bi-Metallic Vacuum Switching Valve -
BVSc
Bachelor of Veterinary Science - also BVS -
BVT
BOUVET ISLAND - also BV Backpressure Variable Transducer Build Verification Test Behavioral Verification Technology Basilic vein transposition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.