- Từ điển Viết tắt
Bcsa
- Balloon cross-sectional area
- BCS:A
- Board Certification in Sexual Abuse
- British College Sports Association
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bcvp
Bcnu, cyclophosphamide, vincristine, prednisone -
Bcvpb
Bcnu, cyclophosphamide, vinblastine, procarbazine, bleomycin -
Bcvpp
Bcnu, cyclophosphamide, vinblastine, procarbazine, prednisone -
BdPh
Butylidenephthalide -
Bdae
Boston diagnostic aphasia examination -
Bdf1
Bromodomain factor 1 -
Bdi
Bearing deviation indicator Beck depression inventory Blast door interlock Backward Defect Indication Baseline Dyspnoea Index Battle Damage Indication... -
BdmC
Bisdemethoxycurcumin -
Bdmf
Bone dysplasia with medullary fibrosarcoma -
Bdmr
Brachydactyly mental retardation syndrome -
Bdrs
Blessed dementia rating scale Brief depression rating scale -
Be-7
Beryllium-7 -
BeCON
Backup emergency COmmunications Network -
BeCh
Bethanechol - also BCh, BET and BE -
BeIA
Biomedical and Environmental Information Analysis Be Internet Appliances Bioluminescent enzyme immunoassay - also BLEIA -
BeLPT
Beryllium lymphocyte proliferation test -
BeYDV
Bean yellow dwarf virus -
Beh
BEHRINGER Behavior - also b and Behav Behavioral treatment - also BT Benign essential hypertension Bovine enzootic haematuria IATA code for Southwest Michigan... -
Behav
Behavioral -
Bemp
Bleomycin, eldisine, mitomycin, platinol
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.