- Từ điển Viết tắt
BitBLT
Xem thêm các từ khác
-
Biz
BLITZ Business - also BUS, bus. and Busin Businesses Bank für Internationalen Zahlungsausgleich Busy - also BY, BZ, BSY and bzy -
Bj
Bubble Jet Bence jones Bezold-Jarisch - also B-J Biochemical Journal - also Biochem J Blow Job Bothrops jararaca BENIN - also BEN and B Biceps jerk Biceps... -
BjF
BATCH JOB FOREGROUND Benzofluoranthene - also BkF, B[B]F, BbF, B[k]F and B[j]F -
Bjm
BETWEEN JOB MONITOR Bones, joints and muscles Bones, joints, muscles Budget Justification Materials -
Bk.
Bank - also bn, BA, bk and B -
BkF
Benzofluoranthene - also B[B]F, BbF, B[k]F, B[j]F and BjF BAKER, FENTRESS and CO. BKF Capital Group, Inc. IATA code for Buckley Air Force Base, Aurora,... -
Bkbpr
Bamford kowal and bench picture related -
Bkcy
Bakruptcy -
Bkgd
Background - also BGD, BG, BKG and B -
Bkge.
Brokerage - also Brkg -
Bkpnpr
Bamford kowal and bench non picture related -
Bkrp
Bankrupt - also BKRPT -
Bl$
Bless -
Bl-CFC
B-lymphocyte colony-forming cells Blast colony-forming cell Blast colony-forming cells - also Bl-CFCs -
Bl-CFCs
Blast colony-forming cells - also Bl-CFC -
Bl@
Bland -
BlLAP
Bovine lens leucine aminopeptidase -
Bl cult
Blood culture - also bcx and bc -
Bleo
Bleomycin - also blm, BL, BM and BLE -
Bleo-comf
Bleomycin, cyclophosphamide, oncovin, methotrexate, fluorouracil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.