- Từ điển Viết tắt
C/B
- Circuit Breaker - also CB and Circ Brkr
- Chemical/Biological - also CB
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
C/BA
Computer/Bus Architecture -
C/BD
Chemical/biological defense - also CBD -
C/BR
Cost/Benefit Ratio Cost/Burden Reduction -
C/C
Combustion Chamber - also CC Chief complaint - also cc Crew Chief - also Cr Chf and CRC COMMAND and CONTROL - also C 2, C&C, CC, C², C2 and COCO Cabin... -
C/CPIP
Code of Conduct Personal Integrity Program -
C/DH
Command and Data Handler -
C/DM
Configuration/Data Management -
C/E
Calculation/experiment Cost-effectiveness - also C-E Calculated-to-experimental Collagen/elastin Country End -
C/EBP
CCAAT/enhancer-binding protein CAAT/enhancer binding protein CCAAT/enhancer binding proteins -
C/EBP-alpha
CCAAT/enhancer-binding protein alpha -
C/EBP-beta
CCAAT/enhancer-binding protein-beta -
C/EBPalpha
CAATT/enhancer binding protein alpha CCAAT/enhancer binding protein alpha -
C/EBPbeta
CCAAT box/enhancer binding protein beta CCAAT/enhancer-binding protein beta CAAT/enhancer binding protein beta -
C/EBPdelta
CCAAT/enhancer-binding protein delta -
C/EBPepsilon
CCAAT/enhancer-binding protein epsilon -
C/EBPs
CAAT/enhancer binding proteins CCAAT/enhancer-binding proteins -
C/H
Clearing house - also CH Central heating - also CH -
C/I
Carrier-to-Interference Ratio Carrier to Interference Ratio - also CIR Carrier to co-channel Interference Classification/identification Carrier to Interface... -
C/IP
Construction/inspection procedure -
C/JMKT
Commercial Joint Mapping Toolkit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.