- Từ điển Viết tắt
C3CM
- Command, Control and Communications Countermeasures - also C³CM
- C3 -Countermeasures
- C3-Countermeasures
- C3 and Countermeasures
- Command, Control and Communications Countermeasures - also C3CM
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
C3CS
Consultation, Command and Control Communications Subsystem -
C3EVAL
Command, Control and Communications Evaluation Model -
C3H
C3Heb/FeJ -
C3H-lpr
C3H/HeJ-lpr/lpr - also C3H/lpr -
C3H/gld
C3H/HeJ-gld/gld -
C3H/lpr
C3H/HeJ-lpr/lpr - also C3H-lpr -
C3I/IS
Command, Control, Communications and Intelligence Information Systems - also C3IIS -
C3ID
Center for Children with Chronic Illness and Disability -
C3IEW
C3 Intelligence and Electronic Warfare Command, Control, Communications, Intel and Electronic Warfare Command, Control, Communications, Intelligence and... -
C3IIS
Command, Control, Communications and Intelligence Information Systems - also C3I/IS -
C3IIT
Command, Control, Communications and Intelligence Integration Test -
C3IS
Command, Control, Communication and Information Systems -
C3ISR
Command, Control, Communications, Intelligence, Surveillance and Reconnaissance -
C3MP
Command, Control and Communications Master Plan Consultation, Command and Control Master Plan -
C3NeF
C3 nephritic factor -
C3S
Command, Control and Communications Systems Command, control and communications system - also CCCS Control and communications software Consultation, Command... -
C3SWI
Consultation, Command and Control Sensors and Warning Installation -
C3T
Command, Control and Communications - Tactical -
C3TED
Command, Control, Communications Theater Exploitation Demonstration -
C3 convertase
Complement 3 convertase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.