- Từ điển Viết tắt
C4
- Command, Control, Communications and Computers
- Command and Control, Communications and Computers
- Command, Control, Communication and Computers
- Component 4
- Command, Communications, Control and Computers
- Composition 4
- Complement 4
- Complement factor 4
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
C4-Bp
C4-binding protein -
C4-S
Chondroitin 4-sulfate - also C-4S, CS4 and CS-4 -
C48/80
Compound 48/80 - also COM -
C4ADA
C4 Automated Decision Aid -
C4D
C4-deficient -
C4G
Center for GeoInformatics -
C4H
Cinnamic acid 4-hydroxylase - also CA4H Cinnamate 4-hydroxylase -
C4I
Command, Control, Communications, Computers and Intelligence Command, control, communications, computer and intelligence - also CCCCI Command, Communications,... -
C4I/S
C4I/Surveillance -
C4I2
C4 Intelligence and Information Command, Control, Communications, Computers and Intelligence Integration Command, Control, Communications, Computing, Intelligence... -
C4IBC
C4I Battle Center -
C4ICM
C4I Countermeasures -
C4ID
Command, Control, Communications, Computers and Intelligence Dissemination -
C4IEWS
C4I and Electronic Warfare and Sensors Command, control, communications, computers, intelligence, electronic warfare and sensors -
C4IFTW
C4I for the Warrior Command, Control, Communications and Computers For The Warrior Command, Control, Communications, Computers and Intelligence for the... -
C4IM
Command, Control, Communications and Computer Information Management -
C4IP2
C4I Power Projection -
C4ISP
Command, Control, Communications, Computers and Intelligence Support Plan -
C4ISR
Command, Control, Communications, Computers, Intelligence, Surveillance and Reconnaissance C4I Surveillance and Reconnaissance Command, Control, Communications... -
C4ISR&T
C4I, Surveillance, Reconnaissance and Targeting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.