- Từ điển Viết tắt
C9RP
Xem thêm các từ khác
-
C9t11
Cis-9,trans-11 - also c9,t11 -
CA
Civil Affairs CALIFORNIA - also Cal, Calif, C, Calif. and Cal. Corrective action - also C/A Cancer - also can, CC, C and Canc Certificate Authority Cellulose... -
CA*net
Canada Networking, Inc. Canada\'s Research and Engineering Network -
CA-1
Carinactivase-1 -
CA-125
Carbohydrate antigen 125 - also CA125 Cancer antigen 125 - also ca125 -
CA-4
Combretastatin A-4 disodium phosphate - also CA4DP Combretastatin A-4 -
CA-4-P
Combretastatin A-4-phosphate -
CA-Akt
Constitutively active Akt -
CA-I
Carbonic anhydrase I - also CAI -
CA-II
Carbonic anhydrase II - also CAII and ca -
CA-III
Carbonic anhydrase III - also CAIII -
CA-MRSA
Community-acquired MRSA Community-acquired methicillin-resistant Staphylococcus - also CAMRSA Community-associated methicillin-resistant Staphylococcus... -
CA-PK
CAMP-dependent protein kinase - also cAPK, cAMP-PK, cAK, cAMP-dPK, cAMPdPK, cAMP-kinase and cA-kinase -
CA-RP
Carbonic anhydrase-related protein - also CARP -
CA-TOSL
Computer Associates - Trusted Open Source License - also CATOSL -
CA-VI
Carbonic anhydrase isozyme VI Carbonic anhydrase VI -
CA-VO
Computer Associates - Visual Objects - also CAVO -
CA-kinase
CAMP-dependent protein kinase - also cAPK, cAMP-PK, cAK, cA-PK, cAMP-dPK, cAMPdPK and cAMP-kinase -
CA/C
Convergence accommodation to convergence -
CA/CDCA
Cholic acid group/chenodeoxycholic acid group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.