- Từ điển Viết tắt
CALIOPE
Xem thêm các từ khác
-
CALIPSO
Cloud-Aerosol Lidar and Infrared Pathfinder Satellite Observations -
CALIQ
CALUMET INDUSTRIES, INC. -
CALKAS
Computer Architecture Learning and Knowledge Assessment System -
CALL
Computer-Aided Language Learning Computer-Assisted Language Learning Center for Army Lessons Learned CallWave, Inc. Common acute lymphoblastic leukemia... -
CALLA
Common acute lymphoid leukemia antigen Common acute lymphoblastic leukaemia antigen Common acute lymphoblastic leukemia antiserum Cognitive Academic Language... -
CALLCOMS
CALL Collection Plan and Observer Mgmt System -
CALLE
Caltha leptosepala - also CALEP -
CALLISTO
Computer Assisted Learning in Library and Information Studies Teaching Organisations -
CALLMIS
Computer Aided Local Labour Market Information System -
CALLS
California Academia Libraries List of Serials -
CALLUM
Combined Analog Locked-Loop Universal Modulator -
CALM
Circumpolar Active Layer Monitoring Conservation and Land Management Calmodulin - also CaM, CM and cal Centralized Accounting for Local Management Clathrin... -
CALMET
CALifornia METeorological model -
CALMI
Computer Assisted Labour Market Intelligence -
CALMIS
Calibration Mgmt Information System -
CALMIT
Center for Advanced Land Management Information Technologies -
CALMMS
Computerized Air Launched Missile Management System -
CALMS
Computer-Aided Load Manifest System - also CALM Combined Allowance for Logistics and Maintenance Support Cafe-au-lait macules Computer Aided Load Manifesting... -
CALMSS
Conventional Ammunition Logistics Management Support System -
CALN
CALLNOW.COM, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.