- Từ điển Viết tắt
CCPPA
Xem thêm các từ khác
-
CCPR
Codex Committee on Pesticide Residues Crypt cell production rate Central Council of Physical Recreation Crypt cell proliferation rate Chelatchie Prairie... -
CCPRZ
COAST FEDERAL LITIGATION CONTINGENT PAYMENTS RIGHTS TRUST -
CCPS
Center for Chemical Process Safety Castle Cove Public School Chisholm Catholic Primary School Collins Creek Public School Central Colorado Professional... -
CCPSF
Core component pot storage fixture -
CCPSS
Clay County Public School System -
CCPT
CONTROLLER CREATION PARAMETER TABLE Cockpit control position transducer Calcific pancreatitis of the tropics -
CCPTP
Core component pot transfer position -
CCPX
Canadian Chemical Producers Association - also CCPA Canadian Chemical Producers -
CCP^A
CHEVY CHASE PFD CAP CORP -
CCQ
Critical Care Quarterly Cocaine Craving Questionnaire California Child Q-set Cross Crew Qualification -
CCQAS
Centralized Credentials and Quality Assurance System -
CCQC
Center for Computational Quantum Chemistry -
CCQM
Comite Consultatif pour la Quantite de MatiГЁre -
CCQX
Construction Carrier, Inc. -
CCR
California Code of Regulations Condition Code Register CLUB CAR Control Center Rack Contractor Change Request Configuration Change Request Current Cell... -
CCR-2
Chemokine receptor 2 - also CCR2 -
CCR-Net
Critical Care Research Network -
CCR/IDA
Center for Communications Research/Institute for Defense Analyses -
CCR1
Chemokine receptor 1 -
CCR2
CC-chemokine receptor 2 Chemokine receptor 2 - also CCR-2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.