- Từ điển Viết tắt
CD-A
Xem thêm các từ khác
-
CD-CINC
CD-ROM Consistent Interface Committee -
CD-CZE
Cyclodextrin capillary zone electrophoresis -
CD-DA
Compact Disk - Digital Audio - also CDDA Compact Disk Digital Audio -
CD-DST
Collagen gel droplet embedded culture drug sensitivity -
CD-E
Compact Disk - Erasable - also CDE Compact Disc Erasable - also CD E and CDE -
CD-ELISA
Competitive direct enzyme-linked immunosorbent assay - also cdELISA -
CD-GCAP
Calcium-dependent guanylate cyclase activator protein -
CD-I
Compact Disk - Interactive - also CDI COMPACT DISC INTERACTIVE - also CD I and CDI Compact disk–interactive Compact Disk Interactive - also CDI... -
CD-MEKC
Cyclodextrin-modified micellar electrokinetic -
CD-MO
Compact Disk Magneto Optical Compact Disk - Magneto Optical - also CDMO Cpmpact Disk - Magneto Optical -
CD-MPR
Cation-dependent MPR Cation-dependent mannose 6-phosphate receptor -
CD-MRW
Compact Disk - Mount Rainier Washington - also CDMRW Compact Disk-Mount rainier ReWriteable -
CD-PROM
Compact Disk Programmable Read Only Memory -
CD-R
Compact Disk - Recordable - also CDR CD-Recordable Compact Disc Rewriteable Compact disk-recordable Compact disc record Compact Disc-Recordable Compact... -
CD-R/RW
Compact Disk -- Recordable/ReWritable -
CD-RAP
Cartilage-derived retinoic acid-sensitive protein -
CD-RDx
Compact Disk - Read Only Memory Data Exchange Compact Disk - Rom Data eXchange -
CD-RISC
Clinically Detailed Risk Information System for Costs Connor-Davidson Resilience Scale -
CD-ROM
Compact Disk - Read Only Memory - also CDROM Compact disc-read only memory Compact Disc Read-Only Memory - also CD ROM Compact Disk Read Only Memory -... -
CD-ROM/XA
Compact Disk - ROM / eXtended Architecture - also CDROMXA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.