- Từ điển Viết tắt
CDGCPL
Xem thêm các từ khác
-
CDGD
CAMBRIDGE HOLDINGS, LTD. -
CDGE
Constant denaturing gel electrophoresis Constant denaturant gel electrophoresis Constant denaturant gradient electrophoresis -
CDGEF
CDG INVESTMENTS, INC. -
CDGF
Cartilage-derived growth factor -
CDGG
CONCEPT DIGITAL INC. -
CDGJF
CONTINENTAL RIDGE RESOURCES, INC. -
CDGP
Constitutional delay in growth and puberty Call Detail Generation Point Constitutional delay of growth and puberty -
CDGPY
CHLORIDE GROUP LTD. -
CDGRail
CARRIAGE OF DANGEROUS GOODS BY RAIL -
CDGRoad
CARRIAGE OF DANGEROUS GOODS BY ROAD -
CDGS
Carbohydrate-deficient glycoprotein syndrome Carbohydrate-deficient glycoprotein syndromes Carbohydrate deficient glycoprotein syndrome - also cdg Carbohydrate-Deficient... -
CDGS-I
Carbohydrate-deficient glycoprotein syndrome type I -
CDGTF
CONSOLIDATED GOLDEN THUNDER RESOURCES LTD. -
CDGUF
CARD GUARD AG -
CDGX
Chatham Oil Company Carolinas Domestic Gas Company, Inc. -
CDH
COMMAND AND DATA HANDLING - also C&DH Constant Delta Height Congenital dislocation of the hip Cellobiose dehydrogenase Carpe Diem High Centre for Developmental... -
CDH6
Cadherin 6 -
CDHA
Calcium-deficient hydroxyapatite California Dental Hygienists\' Association Conjugated docosahexaenoic acid Canadian Dental Hygienists Association Connecticut... -
CDHC
Cytoplasmic dynein heavy chain -
CDHCPF
Colorado Department of Health Care Policy and Financing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.