- Từ điển Viết tắt
CDKC
Xem thêm các từ khác
-
CDKI
Cyclin-dependent kinase inhibitor - also CKI, CDI and CDK-I Cdk inhibitors - also CKIs, CDKIs, CKI and CDIs Cyclin-dependent kinase inhibitors - also CKIs,... -
CDKIs
CDK inhibitors - also CKIs, CKI, CDIs and CDKI Cyclin-dependent kinase inhibitors - also CKIs, CDKI, CKI and CDIs -
CDKN2
Cyclin dependent kinase inhibitor 2 -
CDKN2A
Cyclin-dependent kinase inhibitor 2A -
CDKX
CDKNET.COM, INC. -
CDKs
Cycle-dependent kinases Cyclin-dependent kinases - also cdk Cyclin-dependent kinase - also CDKA Cyclin-dependent protein kinases -
CDL
Chart Datum Level COMPUTER DESCRIPTION LANGUAGE Computer Design Language Commercial Drivers License Crossing Department Lines Career Development Loans... -
CDLA
CITADEL HOLDING CORP. -
CDLAC
California Debt Limit Allocation Committee -
CDLC
Cellular Data Link Control CODDLE CREEK FINANCIAL CORP. -
CDLF
Community Development Loan Fund -
CDLHF
CADILA HEALTHCARE LTD. -
CDLI
Clinical and Diagnostic Laboratory Immunology - also Clin Diagn Lab Immunol -
CDLIS
Commercial Drivers License Information System -
CDLJF
CARDINAL CO., LTD. -
CDLLF
CHRISTIAN DALLOZ SA -
CDLMS
Common Data Link Management System -
CDLOF
CDL HOTELS NEW ZEALAND LTD. -
CDLP
Compressor Discharge Leakage Pressure -
CDLQI
Children\'s Dermatology Life Quality Index Children\'s DLQI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.