- Từ điển Viết tắt
CEDRO
Xem thêm các từ khác
-
CEDRS
Capability/Capacity Engineering Data Reporting System -
CEDS
Certified Eating Disorders Specialist Civil Engineering Database System Continuous epileptiform discharges Civil Engineering Data System Comprehensive... -
CEDSP
COMMONWEALTH EDISON CO. - also CECO -
CEDWY
CENTRAIS ELETRICAS DE SANTA CATARINA S.A. -
CEE
Central and Eastern Europe - also C&EE Center for Environmental Education Comprehensive Environmental Evaluation Collaborative Engineering Environment... -
CEEA
Comisión Ecuatoriana de Energia Atómica -
CEEAC
Communaute Economique des Etats de l\'Afrique Centrale -
CEEB
College Entrance Examination Board -
CEEC
Central and Eastern European Countries - also CEECs Capillary electrophoresis/electrochemistry Cascade Environmental Education Centre -
CEEC/EB
Central and Eastern European Countries EDIFACT Board - also CEECEB -
CEECE
Coalition to End Experimentation on Chimpanzees in Europe -
CEECEB
Central and Eastern European Countries EDIFACT Board - also CEEC/EB -
CEECs
Central and Eastern European Countries - also CEEC -
CEEEC
Committee on energy, environment and economic competitiveness -
CEEES
Committee of European Environmental Engineering Societies -
CEEF
Closed Ecology Experiment Facilities Cumulus expansion-enabling factor -
CEEG
Computer-analyzed EEG Continuous EEG monitoring CAPITA RESEARCH GROUP, INC. Computerized EEG Continuous EEG -
CEEIN
California Environmental Education Interagency Network -
CEEL
Community Emergency Exposure Level -
CEELI
Central and Eastern European Law Initiative
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.