- Từ điển Viết tắt
CEESE
Xem thêm các từ khác
-
CEESF
CHEESHING HOLDINGS -
CEESIM
Combat Electromagnetic Environment Simulator -
CEESP
Commission on Environmental Economics, Strategy and Policy Commission on Environmental, Economic and Social Policy -
CEETA
Communications Electronic Evaluation and Test Agency -
CEF
Crystal Electric Field Cisco Express Forwarding Chicken embryo fibroblast Civil Engineering File Cauda epididymal fluid Ceftriaxone - also CTRX, CRO, CTX... -
CEFA
California Educational Facilities Authority -
CEFACT
CEntre for Facilitation of procedures and practices in Administration, Commerce and Transport -
CEFAS
Centre for the Environment, Fisheries and Aquaculture Science -
CEFCO
Centre de Formation Continue -
CEFI
Contractor Engineer - Furnish and Install -
CEFIC
Committee of the European Chemical Industry Council Conseil Europeen des Federations de l\'industrie Chimique -
CEFLS
CLINTON-ESSEX-FRANKLIN LIBRARY SYSTEM -
CEFO
Cerastium fontanum - also CEVU -
CEFP
Collaborative Evaluation Fellows Project -
CEFT
Children\'s Embedded Figures Test CONCORD EFS, INC. -
CEFTA
Central European Free Trade Agreement -
CEFX
CIT Equipment Finance Corporation - also BRAX and DBUX CIT Group/Capital Finance Incorporated -
CEFs
Chicken embryo fibroblasts - also CEF Chick embryo fibroblasts - also CEF Chicken embryonic fibroblasts - also CEF -
CEG
Community Exposure Guidelines Continuous Edge Graphics Careers Education and Guidance Conditionally Exempt Generator Card Expert Group Chronic erosive... -
CEGA
Combustion Engineering/General Atomics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.