- Từ điển Viết tắt
CELLAR
- Computing Environment for Linguistic, Literary and Anthropological Research
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CELNAV
Celestial navigation training -
CELO
Chick embryo lethal orphan Chicken embryo lethal orphan -
CELOS
Centre for Agriculture Resource -
CELP
Code Excited Linear Prediction California Educational Loan Programs Card Edge Low Profile CELLULAR PRODUCTS, INC. Code Book Excited Linear Predictive Coding... -
CELPC
Code Excited Linear Predictive Coding -
CELPE
CELLULAR PRODUCTS, INC -
CELPIS
College of Education Learning Programmes Information Service -
CELRF
Canadian Environmental Law Research Foundation -
CELRY
CELTIC RESOURCES HOLDING LTD. -
CELS
COMMNET CELLULAR, INC. Coded explosive logic system Controlled Environment and Life Support -
CELSA
Cost Estimating Methodology for LSA -
CELSIUS
Cooling with Electrons and Storing of Ions from the Uppsala Synchrocyclotron -
CELSOC
Consulting Engineers and Land Surveyors of California -
CELSS
Controlled Ecological Life Support System Closed Environmental Life Support System Controlled Ecology Life Support System Closed ecological life support... -
CELT
CELTIC INVESTMENT, INC Coherent Emitter Location Techniques Crypto Equipment for Low Speed Telegraph -
CELTA
Certificate in English Language Teaching to Adults -
CELV
Complementary Expendable Launch Vehicle -
CELX
Celtran, Inc. Celtran Incorporated Subsidiary of Celanese International Corporation -
CEM
Channel electron multiplier Continuous emissions monitoring Certified Emergency Manager Communications-Electronics-Meteorological Continuous Emission Monitor... -
CEMA
Consumer Electronics Manufacturers Association - also CEMM Chef D\'état-Major des Armées Consumer Electroinics Manufacturers Association Council...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.