- Từ điển Viết tắt
CESPA
Xem thêm các từ khác
-
CESPG
Civil Engineering Support Plan Generator -
CESQG
Conditionally Exempt Small Quantity Generator Conditionally Exempt Small Quantity Generators - also CE-SQG -
CESQY
CIA ENERGETICA SAN PAULO -
CESR
Conduction electron spin resonance Centre d\'Etude Spatiale des Rayonnements Cornell Electron Storage Ring CENTRAL SIERRA BANK Cluster Error Status Register... -
CESS
Civilian End Strength Study Contractor Expedite Status System Cryptologic Electronic Support System Contract Equipment System Specification Cooperative... -
CESSAR
Combustion Engineering Standard Safety Analysis Report -
CESSE
Centre for Economic and Social Studies on the Environment -
CEST
Community Environmental Service Teams Central European Summer Time Centaurea stoebe - also CEBI Centre for Exploitation of Science and Technology Centre... -
CESTRA
Comitato Esecutivo Tecnico Scientifico per l\'Artico -
CESU
Centre d\'Enseignement des Soins d\'Urgence -
CESV
China Energy Savings Technology, Inc. -
CESW
CE SOFTWARE, INC. -
CESXF
CESAR PARIS ACT -
CESY
CELERITY SYSTEMS, INC. -
CET
CENTRAL - also ctr, Ce, CEA, CeN, C, cent, centl and CNTRL Critical experiment tank Common External Tariff - also CXT Council for Educational Technology... -
CET71
Calaveras Educational Transitions 7-12 -
CETA
Crew and Equipment Transfer Aid Comprehensive Employment and Training Act Crew and Equipment Translation Aids Comprehensive Education and Training Administration... -
CETAB
Cetyltrimethylammonium bromide - also CTMAB and CTABr -
CETADS
Comprehensive Engine Trending and Diagnostic System -
CETAE
CETALON CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.