- Từ điển Viết tắt
CFCD
- COMMITTEE ON FACULTY COMPENSATION and DEVELOPMENT
- Center For Faculty And Curricular Development
- Communication For Career Development
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CFCF
Central Flow Control Facility -
CFCFL
CLYMER-FRENCH CREEK FREE LIBRARY -
CFCG
Canadian Foundation on Compulsive Gambling Centre For Corporate Governance -
CFCGF
CAFE DE CORAL HOLDINGS LTD. -
CFCI
CFC International, Inc. -
CFCJP
CORTS TRUST II FOR SAFECO CAPITAL TRUST I -
CFCL
Continuous flow centrifugation leukapheresis Cefclidin Canta Forda Computer Laboratory -
CFCM
CHIEF CONSOLIDATED MINING CO. -
CFCMC
Continuous fiber ceramic matrix composites -
CFCO
Central facility computer operations -
CFCOT
College Francais des Chirurgiens Orthopedistes et Traumatologues -
CFCP
Centre For Computational Prototyping Coastal Financial Corporation COASTAL FINANCIAL CORP. -
CFCR
Center For Celiac Research Centre For Food Chain Research -
CFCS
Chlorofluorocarbons - also CFC Central Florida Computer Society ChloroFlouroCarbons Cell-free culture supernatant Child Facial Coding System Colony-forming... -
CFCTS
Contract flight crew training system -
CFCU
Containment fan cooler unit Cockpit Flight Control Unit -
CFCW
Carry Forward Of Course Work -
CFC^A
COUNTRYWIDE CAP IV -
CFD
Computational Fluid Dynamics Call For Discussion Cubic Feet per Day Continuous Flow Diffusion Constant Fraction Discrimination Colour flow Doppler Company... -
CFDA
Catalog of Federal Domestic Assistance Carboxyfluorescein diacetate Catalogue of Federal Domestic Assistance CAFFE DIVA GROUP LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.