- Từ điển Viết tắt
CFPD
Xem thêm các từ khác
-
CFPE
Colorado Federation of Public Employees Culture filtrate protein extract -
CFPEY
COMPANHIA DE FABRICADORAS DE-PECAS -
CFPF
Central food preparation facility -
CFPG
Curriculum Forward Planning Group -
CFPIM
Certified in production and inventory management at fellow level -
CFPL
CAMDEN FREE PUBLIC LIBRARY CLIFTON FORGE PUBLIC LIBRARY CRANFORD FREE PUBLIC LIBRARY CALDWELL FREE PUBLIC LIBRARY CANAL FULTON PUBLIC LIBRARY CEDAR FALLS... -
CFPM
Cefepime -
CFPMC
Contract Finance for Program Managers Course -
CFPN
Continuous Flow Primer Nozzle Cefcapene -
CFPN-PI
Cefcapene pivoxil -
CFPO
Cash/Fiscal Product Office Command Force Protection Officer Customer funded program office -
CFPOF
CANFOR CORP. -
CFPP
COLD FILTER PLUGGING POINT Contracting for Prepaid Plans Craniofacial pattern profile -
CFPPD
Center for Family Planning Program Development -
CFPR
COFFARO FAMILY PRODUCTS INC -
CFPS
Captains Flat Public School Central food preparation system Cubic feet per second - also cfs Culture filtrate proteins - also CFP -
CFPT
Calcifying fibrous pseudotumor - also CFP Cyclophosphamide, 5 fluorouracil, prednisone, tamoxifen -
CFPV
Continuous Flow Primer Valve -
CFPX
GE Railcar Services Corporation - also AESX, ALWX, AMPX, BCFX, BMDX, CRIX, CTCX, DLRX, DMLX, ERLX and LINX -
CFQ
Class-based Fair Queuing Cystic Fibrosis Questionnaire Child Feeding Questionnaire Cognitive failure Questionnaire Cognitive failures questionnaire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.