- Từ điển Viết tắt
CGATS
Xem thêm các từ khác
-
CGAU
Cabin Gas Analysis Unit -
CGAUX
Coast Guard Auxiliary -
CGAV
COMPUTER TECHNOLOGY ADVISORS CORP. -
CGAWC
Carrier Group Air Warfare Commander -
CGAX
Cargill Incorporated C.G.D. Division - also CGCX and CGEX Cargill, Inc. - also CFMX, CGEX, CGOX, CMDX, CRGX and SAMX -
CGAY
Contract and Grant: Academic Year -
CGB
Circuit Group Blocking Canavanine-glycine-bromothymol blue Chromogranin B Cytoglobin - also CYGB Canavanine-glycine-bromthymol blue -
CGBA
Commercial Generic Bioprocessing Apparatus CGB Acknowledgement -
CGBAF
CONSOLIDATED GOLDBANK VENTURES LTD. -
CGBAPS
Cape Grim Baseline Air Pollution Station -
CGBI
Complete global brain ischemia -
CGBL
CGB&L FINANCIAL GROUP, INC. -
CGBOF
CONSOLIDATED GLOBAL TECHNOLOGIES INC. -
CGBOOAT
Can\'t get blood out of a turnip -
CGBP
CpG binding protein -
CGBR
Central Government Borrowing Requirement -
CGBX
Dow Chemical Canada, Inc. - also DCLX Procor, Ltd. - also DCLX, FFIX and MPTX -
CGC
Commonwealth Grants Commission Command Guidance Computer Capillary Gas Chromatography Circuit Group Congestion Climate and Global Change Cerebellar granule... -
CGC-MS
Capillary gas chromatography-mass spectrometry -
CGCA
Canadian Guidance and Counselling Association COGENERATION CORPORATION OF AMERICA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.