- Từ điển Viết tắt
CGPN
Xem thêm các từ khác
-
CGPRQ
CONSOLIDATED GROWERS and PROCESSORS, INC. -
CGPS
Canadian Galactic Plane Survey Cerebellar granule progenitors Cover gas piping shield Cambridge Gardens Public School Continuous global positioning system -
CGPTF
CHARGER ENERGY, INC. -
CGPx
Classical glutathione peroxidase Cytosolic GPx Cellular glutathione peroxidase Cytosolic glutathione peroxidase -
CGQL
Cleveland Global Quality of Life -
CGR
CG Railway Incorporated Coliform growth response Chaos Game Representation Cytogenetic response - also CCR and CR CG Railway Claude Resources, Inc. Collagen... -
CGRC
Crop Growth Research Chamber Central Government Response Committee -
CGRD
COMPONENTGUARD INC. -
CGRFA
Commission on Genetic Resources for Food and Agriculture -
CGRM
Computer Graphics Reference Model CENTIGRAM COMMUNICATIONS CORP. -
CGRMV
Cherry green ring mottle virus -
CGRO
COMPTON Gamma-Ray Observatory Compton Gamma Ray Observatory -
CGROF
CHARACTER GROUP PLC -
CGROSSC
Compton Gamma Ray Observatory Science Support Center -
CGRP
Calcitonin gene-related peptide - also CGRP- Calcitonin gene-related peptides - also CGRPs Calcitonin gene-related product Calcitonin gene-related polypeptide... -
CGRP-
Calcitonin gene-related peptide - also CGRP -
CGRP-I
Calcitonin gene-related peptide-I CGRP-like immunoreactive - also CGRP-LI -
CGRP-IR
Calcitonin gene-related peptide-like immunoreactive - also CGRP-LI and CGRPI Calcitonin gene-related peptide immunoreactivity Calcitonin gene-related peptide-like... -
CGRP-LI
Calcitonin gene-related peptide-like immunoreactive - also CGRPI and CGRP-IR Calcitonin gene-related peptide-like immunoreactivity - also CGRP-IR and CGRPI... -
CGRP-RCP
CGRP-receptor component protein
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.