- Từ điển Viết tắt
CHAMPVA
- Civilian Health and Medical Program of the Department of Veterans Affairs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CHAN
Channel - also CH, CL, CH, CHL, CHNL, C and Chn Chemical Hazard Alert Notice Chamerion angustifolium - also EPAN -
CHANCES
Climatological and Historical Analysis of Cloud for Environmental Simulations -
CHANCOM
Channel Committee - also CHANCOMTEE -
CHANCOMTEE
Channel Committee - also CHANCOM -
CHANF
CHANDLER INSURANCE CO., LTD -
CHANGE
Center for Health and Gender Equity -
CHANs
Chemical Hazard Alert Notices -
CHAOF
CHINA INTERNATIONAL MARINE CONTAINERS LTD. -
CHAOS
Canadian High Acceptance Orbit Spectrometer Circular high acceptance orbit spectrometer Congenital high airway obstruction syndrome Cambridge Heart Antioxidant... -
CHAP/FAAR
Chaparral/Forward Area Alert Radar -
CHAPEL
Continuous Hydrogen Analysis by Pressure Evaluation in Liquids -
CHAPGRU
Cargo Handling and Port Group -
CHAPS
Chemistry Annual meeting for Project Support Clearing House Automated Payment System Castle Hill Adventist Primary School Clearing House Accounts Payable... -
CHAQ
Childhood Health Assessment Questionnaire - also C-HAQ -
CHAR
Character - also CHR and C CHAPARRAL RESOURCES, INC. -
CHARA
Center for High Angular Resolution Astronomy -
CHARC
Covert High-speed Attack and Reconnaissance Craft -
CHARG
Chargeable - also CHGBL -
CHARM
Complex Hazardous Air Release Model Composite holographic associative recall model Coupled Hydrosphere-Atmosphere Research Model -
CHARMM
Chemistry at HARvard Macromolecular Mechanics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.