- Từ điển Viết tắt
CHJPL
Xem thêm các từ khác
-
CHJRF
CHANNEL RESOURCES LTD. -
CHJUSMAG
Chief, Joint United States Military Advisory Group - Country -
CHK
CHECK - also ck and chq. Cultured human keratinocytes Check or checkout Checkpoint kinase Chesapeake Energy Corporation CHKDSK Csk homologous kinase IATA... -
CHKDSK
Check Disk -
CHKE
Cherokee Inc. -
CHKJ
CHEROKEE BANKING CO. -
CHKLST
Checklists Product -
CHKM
Center for Healthcare Knowledge Management -
CHKP
Check Point Software Technologies Ltd. -
CHKR
Checkers Drive-In Restaurants, Inc. -
CHKWF
CHK WIRELESS TECHNOLOGIES, INC. -
CHK^A
CHESAPEAKE ENERGY CORP - also CHK^B and CHK^D -
CHK^B
CHESAPEAKE ENERGY CORP - also CHK^A and CHK^D -
CHK^D
CHESAPEAKE ENERGY CORP - also CHK^A and CHK^B -
CHL
CHALLENGE Channel - also CHAN, CH, CL, CH, CHNL, C and Chn Certified Hardware List Chlorophyll Chloroform - also CHCl 3, CF, C, Chf and Chlf CASE-HALSTEAD... -
CHL1
Close homolog of L1 Close homologue of L1 -
CHLA
Canadian Health Libraries Association Candidate high-level action Childrens Hospital Los Angeles Childrens Hospital of Los Angeles Chlorophyll a - also... -
CHLAHG
Council High Level Ad Hoc Group Council High-Level Ad Hoc Group -
CHLC
Cosmic and Heliospheric Learning Center Cooperative Human Linkage Center -
CHLD
CHiLD - also ch, ch. and Cl COLONIAL HOLDINGS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.