- Từ điển Viết tắt
CHRIS
- Chemical Hazard Response Information System
- Chemical Hazards Response Information System
- County Health Reporting Information System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CHRISTI
Coverage Height Reckoning Integrating Scabrous Terrain Information -
CHRK
Cherokee International Corporation -
CHRL
Common Hardware R Platform -
CHRO
Campylobacter, Helicobacter and Related Organisms Chattanooga/Hamilton Regional Office CHROMALUX CORP. Chronometer -
CHROMES
Chromosome Handicapped Research Organisation for Medicine Education and Support -
CHROMEX
Chromosomes Experiment Chromosome and Plant Cell Division in Space -
CHRP
Common Hardware Reference Platform - also CGRP Configurable High Rate Processing Configurable high rate processor Children\'s Habilitation Residential... -
CHRPE
Congenital hypertrophy of retinal pigment epithelium Congenital hypertophy of retinal pigment epithelium Congenital hypertrophy of the retinal pigmented... -
CHRPS
Configurable High Rate Processing System Configurable high rate processor system -
CHRR
Chesapeake Railroad Company Chesapeake Railroad -
CHRRF
CHAPLEAU RESOURCES LTD. -
CHRS
Containment heat removal system Center for Heritage Resource Studies Cerebro-hepato-renal syndrome Charming Shoppes, Inc. Chemoreflexsensitivity Chromosomes... -
CHRT
Chartered Semiconductor Manufacturing Ltd. Chemoradiotherapy - also CRT and CR Choice reaction time - also CRT -
CHRU
Chenopodium rubrum -
CHRW
C.H. Robinson Worldwide, Inc. -
CHRX
CHIREX INC. The Chesapeake Division -
CHRY
Chrysene - also CHR and CH -
CHRZ
Computer Horizons Corp. -
CHS
Cylinder Head Sector Canadian Hydrographic Service Claremont High School Compact Helical System Common Hardware and Software Cabrillo High School California... -
CHS-2
Common Hardware/Software-2 Program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.