- Từ điển Viết tắt
CHSRPC
Xem thêm các từ khác
-
CHSS
CNET Headquarters Support System Congenital Heart Surgeons\' Society Combat Health Support System Copilot Helmet Sight System - also CHMS -
CHSSI
Common High Performance Computing Software Support Initiative -
CHST
Canada Health and Social Transfer CREATIVE HOST SERVICES, INC. Canadian Health and Social Transfer -
CHST6
Carbohydrate sulfotransferase 6 gene Carbohydrate sulfotransferase-6 -
CHSTR
Characteristics of Transportation Resource File Character String - also CHR$ Characteristics of Transportation Resources -
CHSU
Central Health and Safety Unit -
CHSW
Children\'s Home Society of Washington -
CHSWQ
CHS ELECTRONICS, INC. -
CHSX
Cenex Harvest States Cooperative -
CHSZ
Intermodal Services, Inc. - also BTLZ, DSLZ, ISIZ and OSCZ -
CHT
Certified Hypnotherapist CAP handling tool Certified Hyperbaric Technologist Chitotriosidase - also CT and Chit Chincoteaque Elementary School Chemotherapy... -
CHTCY
CHARTER CONSOLIDATED, LTD -
CHTE
Chorispora tenella -
CHTIF
CONTINENTAL HOME HEALTHCARE LTD. -
CHTL
CHANTAL PHARMACEUTICAL CORP. -
CHTM
Center for High Technology Materials CHATHAM CORP. -
CHTML
Compact HyperText Markup Language Chunks of HTML Compact HTML Compressed HTML Compressed HyperText Markup -
CHTP
CHARTER PACIFIC BANK -
CHTRU
Contact-handled TRU -
CHTS
Combinatorial high-throughput screening Penn Eastern Rail Lines, Inc. - also BITY and LANO
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.