- Từ điển Viết tắt
CJRR
Xem thêm các từ khác
-
CJRT
Canadian Journal of Respiratory Therapy -
CJS
Chronic joint symptoms Corpus Juris Secundum Criminal justice system Canadian Journal of Surgery Consolidated Juvenile Services Cranbrook Junior School... -
CJSC
CYRIL JACKSON SENIOR CAMPUS -
CJSDH
Cranbrook Junior School Dickins House -
CJSHS
Calistoga Junior-senior High School Chester Junior-senior High School -
CJSOR
Combined Joint Statement of Requirements -
CJSOTF
Combined Joint special Operations Task Force -
CJTF
Commander, Joint Task Force - also COMJTF Combined Joint Task Force -
CJTFCICA
Combined Joint Task Force Counter-Intelligence Coordinating Authority -
CJTFEX
Combined Joint Task Force Exercise -
CJTPL
CONVERSE-JACKSON TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY CAMDEN-JACKSON TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
CJU
Criminal Justice Unit IATA code for Jeju International Airport, Jeju, South Korea -
CJUES
Capay Joint Union Elementary School -
CJUO
Center for Joint Urban Operations -
CJX
IATA code for Crooked Creek Airport, Crooked Creek, Alaska, United States -
CK
Creatine kinase - also CrK and CK-/- Cement Kiln Casein kinase Conductive keratoplasty Calf kidney Calvin Klein Carbamate kinase Carnal Knowledge - also... -
CK-/-
Creatine kinase - also ck and CrK -
CK-1
Casein kinase-1 -
CK-18
Cytokeratin-18 -
CK-19
Cytokeratin-19
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.