- Từ điển Viết tắt
CL-43
Xem thêm các từ khác
-
CL-A
Chemiluminescence activity Calyculin-A - also CAL-A -
CL-HPLC
Chemiluminescence-high performance liquid Chemiluminescence detection-high-performance liquid -
CL-T
Chloramine-T - also CT, CAT, Chl-T, ChT and Ch-T -
CL-peptidase
Collagenase-like peptidase -
CL/AM
Control Language for Application Module -
CL/CP
Cleft lip and cleft palate Cleft lip/cleft palate -
CL/P
Cleft lip and/or palate - also CLP Cleft lip and palate - also CLP Cleft lip/palate - also CLP -
CL/PM
Control Language for Process Manager -
CL1
Cathepsin L1 CIRL/latrophilin 1 -
CL2
Class 2 Terminal -
CL2MT
Class 2 Modified Terminal -
CLA
CLASSIC - also CL and class CLARK LIFT TRUCK Copyright Licensing Agency Conjugated linoleic acid Canadian Library Association Certified Laboratory Assistant... -
CLA-1
CD36 and LIMPII Analogous-1 -
CLAA
Canadian Latex Allergy Association -
CLAB
Crying Like A Baby -
CLABE
Centre for Language and Business in Europe -
CLAC
Collagenous Alzheimer amyloid plaque component CLICKACTION INC. -
CLACC
Central loading area control center -
CLAD
Canine leukocyte adhesion deficiency Canine leucocyte adhesion deficiency Censored least absolute deviations Cell Assembly/Disassembly Crosscultural Language... -
CLADES
Consorcio Latinoamericano de Agroecologia y Desarrollo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.