- Từ điển Viết tắt
CLBs
Xem thêm các từ khác
-
CLC
Capacity Limiting Constituents Clear Carry Flag Course Line Computer Cholesteric liquid crystal COLES - also COS and CLS Change Letter Control Channel... -
CLCA
Chloride channel - also ClC Chloride channels - also CLCs COMITE DE LIAISON DE LA CONSTUCTION AUTOMOBILE Concrete lapping with pre-erected composite arch -
CLCB
Committee of London Clearing Bankers -
CLCC
Ceramic leaded chip carrier - also CLDCC Ceramic Leadless Chip Carrier Copiah Lincoln Community College Clear Lake Community College Closed Loop Carburetor... -
CLCCP
Comprehensive Limiting Charge Compliance Program -
CLCCR
COMITE DE LIAISON DE LA CONSTUCTION DE CARROSSERIES ET DE REMORQUE -
CLCD
Contemporary Life Cycle Development Cleidocranial dysostosis - also CCD -
CLCE
CLC HEALTHCARE, INC. -
CLCGF
Corps Level Computer Generated Force Corps Level Computer Generated Forces -
CLCGF-HS
Corps Level Computer Generated Forces-Hybrid State -
CLCGM
Closed-loop cover gas monitor -
CLCI
CADIZ, INC. - also CDZI Careers Library Classification Index -
CLCIS
Closed-Loop Control and Instrumentation System -
CLCL
Cleans Clever Clinical Studies CALCOL, INC. COCHITI LAKE COMMUNITY LIBRARY COOPER LANDING COMMUNITY LIBRARY CLEAR LAKE CITY LIBRARY -
CLCM
Cannon Launched Counter Measures -
CLCN7
Chloride channel 7 -
CLCO
CHALCO INDUSTRIES, INC Claremont and Concord Railway -
CLCP
Chymotrypsin-like cationic protein -
CLCPF
CAL-COMP ELECTRONICS THAILAND PLC. -
CLCR
CLINICOR, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.