- Từ điển Viết tắt
CLDRI
Xem thêm các từ khác
-
CLDRQ
CALDOR CORP. -
CLDS
Canada Land Data System Chronic liver diseases - also CLD Caveolae-like domains Chronic lymphoproliferative disorders - also CLPD and CLD -
CLDSIM
Cloud Simulation -
CLDST
Closed Loop Dynamic Stability Test -
CLDT
Cytolethal distending toxin - also CDT -
CLDZ
Celadon Trucking Services Incorporated Celadon Trucking Services, Inc. -
CLE
CLETRAC Certified Lotus Engineer Certified Linux Engineer Clear lens extraction Certified League Executive Clinical learning environment Columnar lined... -
CLE0
Conserved lymphokine element 0 -
CLEA
Collection of Laws for Electronic Access CLAIRE TECHNOLOGIES, INC. Council of Local Education Authorities Centro Latinoamericano de Educacion de Adultos -
CLEA/ST
Council of Local Education Authorities/ School Teachers Committee -
CLEAN
Cleanup Loans and Environmental Assistance Neighborhoods -
CLEANS
Clinical Laboratory for Evaluation and Assessment of Noxious Substances -
CLEAPSE
Consortium of Local Education Authorities for the Provision of Science Equipment -
CLEAPSS
Consortium of Local Education Authorities for the Provision of School Science Consortium of Local Education Authorities for the Provision of Science Services -
CLEAR
CAMPAIGN FOR LEAD-FREE AIR Communications Link Expert Assistance Resource Coronagraphic and Low Emissivity Astronomical Reflector Campaign Logistics Expenditure... -
CLEAT
Combined Law Enforcement Associations of Texas -
CLEAs
Cross-linked enzyme aggregates -
CLEC
Competitive Local Exchange Carrier Clear Lake Educational Center Competitve Local Exchange Carrier Competitive Local Exchange Carriers United States LEC... -
CLECs
Cross-linked enzyme crystals -
CLED
Cystine-lactose-electrolyte-deficient
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.