- Từ điển Viết tắt
CLEANS
Xem thêm các từ khác
-
CLEAPSE
Consortium of Local Education Authorities for the Provision of Science Equipment -
CLEAPSS
Consortium of Local Education Authorities for the Provision of School Science Consortium of Local Education Authorities for the Provision of Science Services -
CLEAR
CAMPAIGN FOR LEAD-FREE AIR Communications Link Expert Assistance Resource Coronagraphic and Low Emissivity Astronomical Reflector Campaign Logistics Expenditure... -
CLEAT
Combined Law Enforcement Associations of Texas -
CLEAs
Cross-linked enzyme aggregates -
CLEC
Competitive Local Exchange Carrier Clear Lake Educational Center Competitve Local Exchange Carrier Competitive Local Exchange Carriers United States LEC... -
CLECs
Cross-linked enzyme crystals -
CLED
Cystine-lactose-electrolyte-deficient -
CLEER
Center for Legislative Energy and Environmental Research -
CLEF
Commercially Licensed Evaluation Facility -
CLEFT
Cleavage of lateral epitaxial films for transfer -
CLEI
Common Language Equipment Identification Common Language Equipment Identifier Certified Lotus End-user Instructor Clinical Learning Environment Inventory... -
CLEIA
Chemiluminescent enzyme immunoassay Chemiluminescence enzyme immunoassay -
CLEK
Collaborative Longitudinal Evaluation of Keratoconus Study Collaborative Longitudinal Evaluation of Keratoconus -
CLEM
Conjugate lateral eye movements - also CLEMS Conjugate lateral eye movement -
CLEMS
Conjugate lateral eye movements - also CLEM -
CLEN
Clenbuterol - also CB, CBL, CL, CLE and Clb -
CLEO
Classified energy on-line -
CLEP
College-Level Examination Program -
CLER
Classification and Labelling of Explosives Regulations
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.