- Từ điển Viết tắt
CLIV
Xem thêm các từ khác
-
CLIVAR
Climate Variability and Predictability Climate Variability and Predictability program Climate Variability Research Program CLImate VARiability and prediction... -
CLIVAR-DecCen
Clivar Decadal Century Timescale Study -
CLIVE
Computer-aided Learning In Veterinary Education -
CLIW
Configurable Long Instruction Word Customized Long Instruction Word -
CLIX
Calumet Lubricants CLIXHEALTH.COM, INC. -
CLJ
CRESTLINE CAPITAL CORP. IATA code for Cluj-Napoca International Airport, Cluj-Napoca, Romania Constitutional Loya Jirga -
CLJA
Closed-loop jumper assembly -
CLK
CLARK EQUIPMENT Clock - also C Clerk - also cl., Cl and clk. Cdc2-like kinase Cadillac and Lake City Railway IATA code for Clinton Regional Airport, Clinton,... -
CLKB
CLARK/BARDES HOLDINGS, INC. -
CLKJF
CLICKHOUSE.COM ONLINE INC. -
CLKPF
CLINICAL COMPUTING PLC -
CLKS
CLICK2LEARN.COM INC -
CLKT
Combined liver-kidney transplantation -
CLKTF
CALCITECH LTD. -
CLKWS
Clockwise - also CW, c and clw -
CLL
Chronic lymphocytic leukemia CARELLO CERLIST DIESEL - also CLD and CST Chief, Legislative Liaison CELLTECH GROUP PLC Chronic Lymphoblastic Leukemia Chronic... -
CLL/SLL
Chronic lymphocytic leukemia/small lymphocytic lymphoma -
CLLA
CLAYTON and LAMBERT MANUFACTURING CO. -
CLLC
Container load and leak check Common Language Location Identification Code -
CLLDF
CAPITALAND LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.