- Từ điển Viết tắt
CMCI
- Cable Modem CPE Interface
- CAPTAINS MANAGEMENT CORP.
- Chinese Medical Citation Index
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CMCJY
CERAMICA CARABOBO S.A. C.A. -
CMCK
CERRO MINING CORP. -
CMCL
CAPE MAY COUNTY LIBRARY Cape May City Library CEDAR MILL COMMUNITY LIBRARY -
CMCN
Certified Managed Care Nurse -
CMCO
COLUMBUS MCKINNON CORP. Columbus McKinnon Corporation Classified Material Control Officer Counter Mine/Counter Obstacle -
CMCP
Camphorated monochlorophenol Camphorated parachlorophenol -
CMCPE
Chemically modified carbon-paste electrode -
CMCPPPG
Commandant, Marine Corps, Program Policy and Planning Guidance -
CMCR
CMC REAL ESTATE CORP. -
CMCRL
Consolidated Master Cross-Reference List -
CMCS
Connection Management Controller Subsystem Chronic medical conditions COMSEC Material Control System Continuous monitor and control system Cardiomyocytes... -
CMCSA
Comcast Corporation - also CMCSK -
CMCSK
COMCAST CORP. Comcast Corporation - also CMCSA -
CMCSS
Cruise Missile Combat Support System -
CMCT
Central motor conduction time Combat Maneuver Training Complex Central motor conduction times - also CMCTs -
CMCT-TA
Central motor conduction time to tibialis anterior -
CMCTF
CASIO MICRONICS CO., LTD. -
CMCTs
Central motor conduction times - also CMCT -
CMCU
Crowley Maritime Corporation - also CCTZ and CMCZ -
CMCW
Chemical metal cleaning wastewater
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.