- Từ điển Viết tắt
CNC
- Computer Numerical Control
- Condensation nucleus counter
- Computerized Numerical Control
- Computer Numerically Controlled
- Configurable Network Computing
- Central Navigation Computer
- Cap'n'collar
- Cardiac neural crest
- Carney complex - also CC
- Caudal neurosecretory complex
- Centene Corporation
- Carson-Newman College
- Central neurocytoma - also CN
- Chronic nerve compression
- Change Notice Code
- Cochlear nuclear complex - also CN
- CONSECO, INC. - also CNO
- Concentrator - also CONC and C
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CNCA
Camino Nuevo Charter Academy -
CNCAMS
Camino Nuevo Charter Academy - Middle School -
CNCB
Clinical Nutrition Certification Board -
CNCC
California Natural Coordinating Council Compagnie Nationale des Commissaires aux Comptes Central Network Control Center Colorado Northwestern Community... -
CNCD
CONCORD HOLDING CORP. -
CNCE
Circular Near Certainty Error Communications Nodal Control Element -
CNCG
CONCIERGE TECHNOLOGIES, INC. -
CNCL
Cancel - also CAN, CANC, CNL, C, Ca and Cancl Cyanogen chloride -
CNCLD
Cancelled - also C, CNL, Canc. and Canx -
CNCLG
Cancelling -
CNCLS
Cancels -
CNCMS
Counter-Narcotics Command and Management System -
CNCP
Chronic noncancer pain Carolina National Corporation -
CNCPS
Cornell Net Carbohydrate and Protein System -
CNCQS
Chinese National Centre for Quality Supervision and Test of Feed -
CNCRL
CENTRAL NORTH CAROLINA REGIONAL LIBRARY -
CNCS
Cryptonet Control Station Clinical nurse consultants Communications/Navigation Control System Community nursing centers -
CNCT
CONNETICS CORP. Connetics Corporation -
CNCU
Competitive Neutrality Complaints Unit -
CNCW
CENTRAL NETWORK COMMUNICATIONS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.