- Từ điển Viết tắt
CNCU
Xem thêm các từ khác
-
CNCW
CENTRAL NETWORK COMMUNICATIONS, INC. -
CNCX
CONCENTRIC NETWORK CORP. Columbia Nitrogen Corporation -
CNCbl
Cyanocobalamin - also CN-Cbl and CNCo -
CNCo
Cyanocobalamin - also CN-Cbl and CNCbl -
CND
CARQUEST - also CAQ and CAR CONOCO Caldera Network Desktop Caller Number Delivery Circum Nuclear Disk Computer Network Defense Can Not Duplicate Chief... -
CNDB
Configuration Network Data Base -
CNDDQ
CANADIAN AIRLINES CORPORATION -
CNDE
CANDESCENT TECHNOLOGIES CORP Center for Nondestructive Evaluation -
CNDEP
CONCORD ELECTRIC CO. -
CNDG
CANANDAIGUA NATIONAL BANK and TRUST CO. -
CNDI
CANCER DIAGNOSTICS, INC. Congenital nephrogenic diabetes insipidus Commercial Non-Developmental Items -
CNDL
CANDLEWOOD HOTEL COMPANY, INC. -
CNDM
College of Notre Dame of Maryland -
CNDN
Canadian - also CDN, C, Can and Canad -
CNDO
Complete Neglect of Differential Overlap Congenital nasolacrimal duct obstruction - also CNLDO CRESCENDO PHARMACEUTICALS CORP. -
CNDO/BW
Complete neglect of differential overlap with Boyd and Whitehead parametrization -
CNDO/F
Complete neglect of differential overlap/force -
CNDO/FK
Complete neglect of differential overlap/ Fischer-Kollmar -
CNDO/IP
Complete neglect of differential overlap/ionization potential -
CNDO/S
Complete neglect of differential overlap/spectroscopic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.