- Từ điển Viết tắt
CNDSQ
Xem thêm các từ khác
-
CNDX
Connecticut Department of Transportation - also CDOT and CTDOT -
CNE
Certified Netware Engineer Center Network Environment Certified Novell Engineer CAREERENGINE NETWORK, INC. Continuing Nursing Education Central New England... -
CNEC
Conama National Environmental Commission -
CNEL
Community Noise Equivalent Level Community Noise Equivalent Levels -
CNEMG
Concentric needle electromyography - also cne Concentric needle EMG -
CNEN
Comissao Nacional de Energia Nuclear County Non Emergency Number -
CNEP
Continuous negative extrathoracic pressure Continuous negative extrathoracic pressure ventilation - also CNETPV -
CNEPA
Certified Netware Engineers Professional Association -
CNER
Cochlear nerve envelope response -
CNERF
CAFFE NERO GROUP PLC. -
CNERQ
CONNER CORP. -
CNET
Centre Nationale d\'Etudes des Telecommunications CNET, INC. Chief of naval education and training Chief of Naval Education Training CNET Networks, Inc.... -
CNETP
Consolidated New Equipment Training Plan -
CNETPV
Continuous negative extrathoracic pressure ventilation - also CNEP -
CNETU
Council of Non-European Trade Unions -
CNEU
Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEZ, CNIS, CNPU, CNPZ, CNQ, CNRU, CNRX, CNRZ, CVC, CNR, AC, ACIS, AHW, BCNE, CIW, CNAZ, CVQ, CVRZ, DTIZ, DTS,... -
CNEVA
Centre National d\'Etudes Veterinaires et Alimentaires -
CNEWTP
Consolidated electronic warfare Consolidated Navy EW Training Plan -
CNEX
CENTREX, INC. -
CNEXO
Centre National pour l\'Exploitation des Oceans
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.