- Từ điển Viết tắt
CONPLAN
- Contingency Plan - also CP
- Concept Plan
- Concept Plan or Contingency Plan
- Concept of Plan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CONQUEST
COmputerized Needs-Oriented QUality Measurement Evaluation SysTem -
CONR
Conor Medsystems, Inc. -
CONRAD
Contraceptive Research And Development Program -
CONREP
Connected Replenishment Continuous underway Replenishment Continuous Alongside Underway Replenishment -
CONRIM
Council on Northern Resources Information Management Committee on Natural Resource Information Management -
CONS
Connection Oriented Network Service Console - also CON Connection-Oriented Network Services Consultant - also tink and Conslt CARRIER OPERATED NOISE SUPPRESSION... -
CONSA
Consular Shipping Advisor -
CONSCAN
Conical Scan Conical Scanning Radar -
CONSENSUS
Cooperative North Scandinavian Enalapril Survival -
CONSER
Cooperative Online Serials -
CONSHELF
Continental Shelf - also CS -
CONSOB
Commissione Nazionale per la Societá e la Borsa Commissione Nazionale per la Societa e la Borsa -
CONSORT
Consolidated Standards for Reporting of Trials Consolidated Standards of Reporting Trials CONVERSATIONAL SYSTEM WITH ON-LINE Consolidated Standards for... -
CONSP
Conspiracy -
CONSSTOCS
Contingency support stocks -
CONST
Construction - also Constrn and CN Constant - also C Constructed -
CONSTR
Construct, Construction -
CONTAC
Central Office NeTwork ACcess -
CONTACT
Consortium for Advanced Continuing Education and Training -
CONTAF
Contingency Task Forces
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.