- Từ điển Viết tắt
CONTRIBE
Xem thêm các từ khác
-
CONTS
Continues -
CONTU
CONTINENTAL WASTE INDUSTRIES, INC. Commission on New Technological Uses -
CONT DA
Controlled Dangerous Substance -
CONU
Contrans Cornus nuttallii -
CONUS
Continental united states Contiguous United States - also ConUS or CONUS Conterminous United States of America Continental U.S. CONtinental US Conterminous... -
CONUSA
Continental United States Army Continental US Army -
CONV
Converter Conversion - also C Convene CONVERGENT COMMUNICATIONS, INC. Conventional - also CNV, CONVL, CON, CV and CT Conversions Convolvulus sp. -
CONVEX
Confined vessel experiments Convoy Exercise -
CONVINCE
Controlled ONset Verapamil INvestigation of Cardiovascular Consortium of North American Veterinary Interactive New Concept Education -
CONVL
Conventional - also CNV, CON, CV, CONV and CT -
CONX
CORGENIX MEDICAL CORP. Conoco, Inc. - also COC Conoco Incorporated -
CON DI
Convergent Divergent - also CD -
COO
Chief Operating Officer Chief Operations Officer Change Over Order Cost of ownership Country of Origin Contract On Order Come On Over Cell Of Origin Conduct... -
COOB
Co-ordinated Business -
COOC
California Olive Oil council -
COOF
Continuity of Operations Facility -
COOK
CALIFORNIA CULINARY ACADEMY, INC. Cook Transit -
COOL
Campus Outreach Opportunity League Canberra\'s Own Outstanding List Computer Output On Line College Opportunities On Line C++ Object Oriented Language... -
COOLAN
Central Office-Based Local Area Network - also COLAN -
COOMR
Center for Orthopaedic Oncology and Musculoskeletal Research
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.