- Từ điển Viết tắt
CPNP
Xem thêm các từ khác
-
CPNR
Centre for Policy in Nursing Research -
CPNT
CROSSPOINT FOODS CORP. -
CPNZF
CAPITAL PROPERTIES NEW ZEALAND LTD. -
CPO
Chief Petty Officer Certified Project Officer Civilian Personnel Office Central Procurement Office Compulsory Purchase Order Corrections Program Office... -
CPO/CCPO
Contract, Cost-Plus-Percentage-of-Cost -
CPOA
Columbia Police Officers Association Chief Petty Officer Academy Coronado Police Officers Association Charlottesville Police Officer\'s Association -
CPOC
Configuration Point Of Contact Civilian Personnel Operations Centers -
CPOD
Chronic obstructive pulmonary disease - also COPD, COPT and CODP Cost Per Order Dollar Chronic papular onchodermatitis -
CPODA
Contention Priority Orientated Demand Assignment CONTENTION PRIORITY-ORIENTED DEMAND ASSIGNMENT Contention-Based Priority Oriented Demand Assignment -
CPOE
Computerized Physician Order Entry Care provider order entry Computerized provider order entry -
CPOF
Command Post Of the Future -
CPOKY
CHAROEN POKPHAND FOODS PLC -
CPOL
COMMUNICATIONS PROCEDURE-ORIENTED LANGUAGE Care Plan On-Line Conservation Police Officers\' Lodge -
CPOM
Coarse particulate organic matter -
CPON
C-flanking peptide of neuropeptide Y C-terminal flanking peptide of NPY C-terminal flanking peptide of neuropeptide Y Certified Pediatric Oncology Nurse... -
CPONA
Chief Petty Officer Needs Assessment -
CPOOF
CAPIO AB -
CPOP
Contractor Place of Performance -
CPOS
Civilian personnel occupational standards Complete Pile Of Shit -
CPOU
Chest pain observation unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.