- Từ điển Viết tắt
CREPUQ
Xem thêm các từ khác
-
CREQF
CHINA RARE EARTH HOLDINGS LTD. -
CRER
Centre for Race and Ethnic Relations Centre for Research in Ethnic Relations -
CRERF
CARREFOUR S.A. -
CRES
Corrosion Resistant Steel CRESCENT - also CRECENT, CRESENT, CRSCNT, CRSENT and CRSNT Change Request - also CR Cameron Ranch Elementary School CAMP response... -
CRESENT
CRESCENT - also CRES, CRECENT, CRSCNT, CRSENT and CRSNT -
CRESO
Complesso Radar Eliportato per la SOrveglianga -
CRESP
Consortium for Risk Evaluation with Stakeholder Participation Crisis Response Prototype Coordinated Research and Environmental Surveillance Programme -
CRESS
Center for Research in Social Systems Centre for Research in Earth and Space Science -
CREST
Calcinosis Raynaud Esophagus Sclerosis Teleangiectasiae Carotid Revascularization Endarterectomy versus Stent Cilostazol for RESTenosis Clinical Resource... -
CRESTA
Centre for Renewable Energy and Sustainable Technologies Australia -
CRESY
Cresud S.A.C.I.F. y A. CRESUD S.A.C.I.F. Y A -
CRET
Color - Resolution Enhancement Technology - also C-REt -
CREU
Canadian Retail Shippers Association - also CREZ -
CREWS
Covert Remote Electronic Warfare System -
CREX
Citicorp Railmark, Inc. - also BJOX and CRIX Citicorp Railmark Incorporated - also CRIX Merchants Investment Company - also MATX -
CREZ
Canadian Retail Shippers Association - also CREU -
CRE^E
CARRAMERICA RLTY CORP -
CRF
Correspondence routing form Capital Recovery Factor Chronic renal failure - also CFR Cable Retransmission Facility Central Retransmission Facility Compressor... -
CRF(1)
Corticotropin-releasing factor 1 Corticotropin-releasing factor - also CRF -
CRF(2)
Corticotropin-releasing factor type 2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.