- Từ điển Viết tắt
CRF1
Xem thêm các từ khác
-
CRF2
CRF type 2 receptor Corticotropin-releasing factor receptor type 2 -
CRFA
Cornea Research Foundation of America Cancer Research Foundation of America -
CRFC
Component Regional Finance Center Cost Recovery Funds Commitment -
CRFD
CLEARFIELD and MAHONING RAILWAY CO. -
CRFEY
CORPORACION MAPFRE, COMPANIA INTERNACIONAL DE REASEGUROS S.A. -
CRFFF
CROSSOFF INC. -
CRFH
College Roomies From Hell CRAYFISH CO. LTD. -
CRFHS
Casa Roble Fundamental High School -
CRFK
Crandall feline kidney Crandell-Reese feline kidney Crandell feline kidney Crandell feline kidney cells -
CRFM
Coherent RF Memory -
CRFN
CRESCENT FINANCIAL Crescent Financial Corporation -
CRFP
Cooperative Research Fellowship Program Council for the Registration of Forensic Practitioners Cordless Radio Fixed Parts -
CRFQS
Cryogenic radio-frequency quadrupole sparker -
CRFR
CRF receptor - also CRF-R Corticotropin-releasing factor receptor - also CRF-R -
CRFR1
CRF receptor 1 - also CRF-R1 -
CRFR2
CRF receptor 2 -
CRFT
Craftmade International, Inc. -
CRFVC
Connection Related Function Virtual Channel - also CRF(VC) -
CRFVP
Connection Related Function Virtual Path - also CRF(VP) -
CRFs
Cardiovascular risk factors - also CVRF, CRF and CVRFs Community residential facilities Contrast response functions Coronary risk factors - also CRF Case...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.