- Từ điển Viết tắt
CRIR
Xem thêm các từ khác
-
CRIS
Calibration Recall and Information System Cross-track Infrared Sounder - also CrlS Cosmic Ray Isotope Spectrometer Caravan Registration and Identification... -
CRISC
Complex-Reduced Instruction Set Computer Complex Reduced Instruction Set Computer -
CRISD
Computer Resource Integrated Support Document Computer Resources Integrated Support Document CRIS Document Computer Resources Integrated Support Data -
CRISE
Centre de Recherche et d\'Intervention sur le Suicide et l\'Euthanasie -
CRISES
Classroom Research In-Service Education Scheme -
CRISIS
Combat Readiness Infrastructure Support Information System -
CRISM
Compact Reconnaissance Imaging Spectrometer for Mars -
CRISP
Computer Retrieval of Information on Scientific Projects Computer Resources Integrated Support Plan Complex-Reduced Instruction Set Processor Center for... -
CRISP-1
Cysteine-rich secretory protein-1 -
CRISP-3
Cysteine-rich secretory protein 3 Cysteine-rich secreted protein 3 -
CRISPR
Clustered regularly interspaced short palindromic repeats -
CRISPRs
Clustered regularly interspaced short palindromic -
CRISPs
Cysteine-rich secretory proteins - also CRISP -
CRISTA
Cryogenic Infrared Spectrometer Telescope for Atmosphere Cryogenic IR Spectrometer and Telescope for the Atmosphere Cryogenic Infrared Spectrometers and... -
CRISTA-SPAS
Cryogenic Infrared Spectrometer Telescope for Atmosphere Shuttle Pallet Satellite -
CRISUG
Central Region Information System User Group -
CRIT
Critical C2 receptor inhibitor trispanning Critical hematocrit -
CRITA
Council of Regional Information Technology Associations -
CRITCOM
Critical Intelligence Communications - also CRITICOM Critical communications system -
CRITCOMNET
Critical Intelligence Communications Network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.