- Từ điển Viết tắt
CRITPL
Xem thêm các từ khác
-
CRITS
Chalk River Injector Test Stand -
CRITT
Centre de Recherche, d\'Innovation et de Transfer de Technologie -
CRIWG
Computer Resources Interoperability Working Group Central Region Interoperability Working Group -
CRIX
Citicorp Railmark, Inc. - also BJOX and CREX GE Railcar Services Corporation - also AESX, ALWX, AMPX, BCFX, BMDX, CFPX, CTCX, DLRX, DMLX, ERLX and LINX... -
CRJ
Call Record Journalling Chiropractic Research Journal -
CRJB
Core Rack Junction Box -
CRJE
Conversational Remote Job Entry -
CRKCF
CAREER BANK CO., LTD. -
CRKE
CLARKE CORP. -
CRKL
Crk-like -
CRKR
CROCKER REALTY INVESTORS, INC. -
CRKs
Cdc2-related kinases CDPK-related kinases -
CRL
Certificate Revocation List Central Research Laboratory Certified Reporting Limit Central Regional Laboratory Communications Research Laboratory Caerulein... -
CRLAS
Cavity ringdown laser absorption spectroscopy -
CRLB
Cramer-Rao Lower Bound -
CRLCMP
Computer Resource Life-Cycle Management Plan Computer Resource Life Cycle Mgmt Plan Computer Resources Life Cycle Management Plan - also CRLMP and CR-IPT -
CRLD
CENTRALIA REGIONAL Library District -
CRLE
Coe Rail Incorporated Cost Reimbursement Level of Effort Coe Rail, Inc. -
CRLESS DR
Careless Driving -
CRLF
Carriage Return - Line Feed Carriage Return Line Feed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.